--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ come with chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sea coal
:
(từ cổ,nghĩa cổ) than đá, than mỏ
+
second-class
:
loại hai, hạng nhìsecond-class passenger hành khách đi hạng nhì
+
dìm
:
to hush up; to suppressdìm một việc xấuTo hush up a scandal to lower by trick; to press downdìm giáTo lower prices by tricks
+
đô sát
:
(từ cũ) Court inspector
+
khơi diễn
:
(văn chương) Located far away in a far remote place."cố hương khơi diễn nghìn trùng sơn khê " (Nguyễn Du)